Từ điển Thiều Chửu
酣 - hàm
① Vui chén, uống rượu vui thích. ||② Vui mãi, miệt mài. Như hàm thuỵ 酣睡 ngủ say, hàm chiến 酣戰 đánh ham.

Từ điển Trần Văn Chánh
酣 - hàm
① Vui chén; ② Say, hả hê, tha hồ, miệt mài, tận tình, thả cửa: 酣飲 Uống (rượu) hả hê, tha hồ uống (rượu); 酣歌 Tận tình ca hát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
酣 - hàm
Uống rượu thật vui — Say sưa — Mê mải, say mê — Đầy đủ, nồng nàn.


酣歌 - hàm ca || 酣戰 - hàm chiến || 酣睡 - hàm thuỵ || 酣春 - hàm xuân || 婪酣 - lam hàm ||